Đây là những nguyên công rất phổ biến trong gia công và hầu như có mặt rất nhiều trong các quá trình gia công sản phẩm, chi tiết và đặt biệt là gia công khuôn mẫu. Phần mềm HSM Inventor đã có thể hỗ trợ cho người dùng đầy đủ những tính năng đến mức độ rất chi tiết để lập trình gia công các nguyên công này.

Tool: Chọn dụng cụ
Coolant: Chế độ làm mát

Disable: Không làm mát
Flood: Làm mát bằng dung dịch nhũ tương
Mist: Sương mù
Throught Tools: Dụng cụ có lỗ suốt
Air: Không khí
Air Through Tool: Dụng cụ có lỗ suốt để thổi không khí
Suction: Hút
Foot and mist: Nhũ tương và sương mù
Flood and through tool: Dung cụ có lỗ suốt đưa nhủ tương vào

Spindle Speed: Tốc độ trục chính
Plinge Feedrate: Tốc độ xuống dao theo trục Z
Surface speed: Tốc độ tiến dao
Feed per revolution: Lượng ăn dao trên vòng (mm/vg)
Retrac feedrate: Tốc độ rút dao về

chọn mặt hoặc điểm
– Select same diameter: Tự động nhận diện gia công ở các lỗ giống nhau
– Auto-merger hole segment: Tự động kết hợp phân đoạn trong lỗ
– Order by depth: Nhận diện chiều sâu mỗi lỗ gia công
– Optimize order: Tối ưu hóa vị trí khoan
– Order inside-out: Thiết lập vào lỗ và ra lỗ

Select sam diameter

 

Order by depth: Thay đổi trình tự khoan theo vị trí lỗ trên chi tiết

XEM THÊM  Chọn chuẩn thô như thế nào trong chế tạo máy

 

Conical face: Mặt côn

Các trường hợp xảy ra khi chọn mũi khoan không phù hợp với mặt côn

Clearance Height: mặt phẳng bắt đầu và rút dao về khi gia công
Clearance Height: Khoảng Offset từ Clearance Height

Retract Height: Mặt phẳng rút dao về an toàn khi gia công

Fedd Height: Mặt phẳng bắt đầu tiến dao

Top height: Mặt trên

Bottom Height: Mặt phẳng đáy

 

Counterboring – dwell and rapid out: Kiểu khoan nhanh tạo vít Courterboring có khoảng thời gian ngừng đổi chiều quay
Chip breaking: Khoan bẻ phôi
Tapping: taro
Left tapping: Taro trái
Right tapping: Taro phải
Pecking depth: Chiều sâu mỗi lần khoan
Dwelling period: Khoảng thời gian ngừng đổi chiều quay Taro

Countersink – Counterboring: Thuật ngữ để mô tả hình dạng ốc và hình dạng đầu ốc, không phải hình dạng thân ốc

        Countersink                                  Counterboring

 

Chip breaking – partial retract: Khoan bẽ phôi có rút dao về cục bộ
Pecking depth: Chiều sâu mỗi lần khoan xuống
Minimum pecking depth: Chiều sâu mỗi lần khoan xuống nhỏ nhất
Chip break distance: Khoản rút dao về sau mỗi lần khoan xuống
Deep drilling – full retrac: Sau mỗi lần khoan xuống đều rút về mặt phảng an toàn
Break through: Cho phép giảm tốc độ khoan và vận tốc quay trước khi khoan
Break through distance: Khoảng cách khoan cho phép
Break through feedrate: Tốc độ khoan
Break through spindle speed: Vận tốc quay trục chính
Circular pocket milling: Khoan và gia công phay lỗ đồng thời (Thận lọi cho phay lỗ lớn và đã có khoan mồi)
Incremental depth: Chiều sâu gia công phay xuống (Lượng ăn dao xuống)
Diameter: Đường kính lỗ phay
Stepover: Lượng ăn dao ngang
Thread milling: Phay ren
Pitch: Bước ren
Use muliple steps: Sử dụng nhiều lượng ăn dao khắc nhau
Drill tip throught bottom: Chế độ khoan suốt

XEM THÊM  Phạm vi sử dụng mối lắp ghép dung sai

Cập nhật lúc 16:13 – 02/08/2017

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *