Pattern type: Kiểu tạo mảng
Linear pattern: Tuyến tính theo đường thẳng
Circular pattern: Tạo mảng theo đường tròn
Mirror Pattern: Copy đối xứng

 

Linear pattern: Tuyến tính theo đường thẳng
Direction: Hướng tạo mảng
Flip direction 1: Đối hướng tạo mảng
Spacing for direction 1: Khoảng cách giữa các đối tượng mảng
Number of instances 1: Số lượng tạo mảng

 

Circular pattern: Tạo mảng theo đường tròn
Axis: Trục xoay
Flip direction: Đổi hướng tạo mảng
Angle: Góc tạo mảng
Number of instances: Số lượng tạo mảng
Equal spacing: Khoảng cách giữa các đối tượng trong mảng là bằng nhau
Keep Original: Giữa nguyên đối tượng góc
Operation order: yêu cầu nguyên công gia công
Preserve order: Giữ nguyên công

 

Mirror pattern: Copy đối xứng
Mirror plane: Mặt đối xứng

Cập nhật lúc 17:17 – 30/07/2017

XEM THÊM  Phay mặt trên Inventor HSM

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *