Tra tiêu chuẩn mặt bích JIS 2k 5k 10k 16k 20k 30k 40k 63k

Ở bài viết này, trang chúng tôi sẽ đưa ra những tiêu chuẩn mặt bích để các bạn dễ dàng tra tiêu chuẩn mặt bích JIS 2k 5k 10k 16k 20k 30k 40k 63k, tiêu chuẩn nào cũng có cho các bạn có thể dễ dàng trang theo các bảng thông số bên dưới

Tra tiêu chuẩn mặt bích JIS 2k 5k 10k 16k 20k 30k 40k 63k

Thông số tiêu chuẩn mặt bích JIS là những thông số được phát hành bởi Nhật, được dùng dể tính toán, kiểm tra sao cho mặt bích đạt tiêu chuẩn cho phép và kích thước phù hợp, và tiêu chuẩn này được nhiều nước khác nhau áp dụng

Khi chúng ta thiết kế theo một tiêu chuẩn nào đó, thì cần phải có bảng tra tiêu chuẩn thì mới có thể thiết kế nhanh được, thì bên dưới sẽ có những bảng tra tiêu chuẩn mặt bích JIS từ 2k đến 63k cho các bạn tham khảo

Tiêu chuẩn mặt bích JIS

Xem thêm:

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 2K (mặt bích JIS B 2220 2K)

Mặt bích loại JIS 2K này được sử dụng cho các hệ thống có áp suất nhỏ dưới 2 Bar, và môi trường ít thay đổi nhiệt độ ở đây có 2 loại thông dụng là BLIND có nghĩa là bích chặn, và Slip-On là Bích hở

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 5K (mặt bích JIS B 2220 5K)

Mặt bích JIS 5k thì được sử dụng trong môi trường áp suất thấp dưới 5 Bar, và thường được ứng dụng phổ biến trong hệ thống PCCC ở các hệ thống nhỏ hoặc sử dung cho các hệ thống đường nước áp suất bé để tiết kiệm chi phí.

Mặt bích JIS 5k thì bao gồm 3 loại :

  • JIS B 2220 5K SOP Plate Flanges
  • JIS B 2220 5K SO Hub Flanges
  • JIS B 2220 5K Blind Flanges

Nominal Outside Inside Outside Sectional Dimensions of Flange Bolt Hole Nominal Approx.
Dia. of Dia. of Dia. of Dia. of t T Dia. of Hub r Dia. of Dia. of Bolt. Number Hole Bolt Weight
Flange Steel Flange Flange a b Face Raised Face Circle of Bolt Dia. Size (kg)
Pipe do D f g Dia Holes h SOP BL SOH
10 17.3 17.8 75.0 9 1 39 55 4 12 M10 0.26 0.28
15 21.7 22.2 80.0 9 1 44 60 4 12 M10 0.30 0.32
20 27.2 27.7 85.0 10 1 49 65 4 12 M10 0.36 0.41
25 34.0 34.5 95.0 10 1 59 75 4 12 M10 0.45 0.52
32 42.7 43.2 115.0 12 2 70 90 4 15 M12 0.77 0.91
40 48.6 49.1 120.0 12 2 75 95 4 15 M12 0.82 1.00
50 60.5 61.1 130.0 14 2 85 105 4 15 M12 1.06 1.38
65 76.3 77.1 155.0 14 2 110 130 4 15 M12 1.48 2.00
80 89.1 90.0 180.0 14 2 121 145 4 19 M16 1.97 2.67
(90) 101.6 102.6 190.0 14 2 131 155 4 19 M16 2.08 2.99
100 114.3 115.4 200.0 16 2 141 165 8 19 M16 2.35 3.66
125 139.6 141.2 235.0 16 2 176 200 8 19 M16 3.20 5.16
150 165.2 166.6 265.0 18 2 206 230 8 19 M16 4.39 7.47
(175) 190.7 192.1 300.0 18 2 232 260 8 23 M20 5.42 9.52
200 216.3 218.0 320.0 20 2 252 280 8 23 M20 6.24 12.10
(225) 241.8 243.7 345.0 20 2 277 305 12 23 M20 6.57 13.90
250 267.4 269.5 385.0 22 2 317 345 12 23 M20 9.39 19.20
300 318.5 321.0 430.0 22 3 360 390 12 23 M20 10.20 24.20
350 355.6 358.1 480.0 24 3 403 435 12 25 M22 14.00 33.00
400 406.4 409.0 540.0 24 3 463 495 16 25 M22 16.90 41.70
450 457.2 460.0 605.0 24 40 495 500 5 3 523 555 16 25 M22 21.40 52.70 24.90
500 508.0 511.0 655.0 24 40 546 552 5 3 573 605 20 25 M22 23.00 61.60 27.00
(550) 558.8 562.0 720.0 26 42 597 603 5 3 630 665 20 27 M24 30.10 80.80 34.50
600 609.6 613.0 770.0 26 44 648 654 5 3 680 715 20 27 M24 32.50 92.70 37.80
(650) 660.4 664.0 825.0 26(28) 48 702 708 5 3 735 770 24 27 M24 35.60 106(114) 43.20
700 711.2 715.0 875.0 26(30) 48 751 758 5 3 785 820 24 27 M24 38.00 120(138) 45.80
(750) 762.0 766.0 945.0 28(32) 52 802 810 5 3 840 880 24 33 M30 48.40 150(171) 57.70
800 812.8 817.0 995.0 28(34) 52 854 862 5 3 890 930 24 33 M30 51.20 (202) 61.30
(850) 863.6 868.0 1045.0 28(36) 54 904 912 5 3 940 980 24 33 M30 53.90 (237) 65.30
900 914.4 919.0 1095.0 30(36) 56 956 964 5 3 990 1030 24 33 M30 60.70 (260) 73.10
1000 1016.0 1021.0 1195.0 32(40) 60 1058 1066 5 3 1090 1130 28 33 M30 70.10 (345) 84.80
1100 1117.6 1122.0 1305.0 32(44) 71 1158 1170 7 3 1200 1240 28 33 M30 81.60 (454) 105.00
1200 1219.2 1224.0 1420.0 34(48) 77 1260 1272 7 3 1305 1350 32 33 M30 101.00 (586) 129.00
1350 1371.6 1376.0 1575.0 34(48) 80 1414 1426 7 3 1460 1505 32 33 M30 116.00 (814) 151.00
1500 1524.0 1529.0 1730.0 36(58) 86 1568 1580 7 3 1615 1660 36 33 M30 137.00 (1060) 180.00
XEM THÊM  Van cầu trong công nghiệp

           

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 10K (mặt bích JIS B 2220 10K)

Mặt bích JIS 10k là loại thông dụng nhất trong thị trường hiện này, vì ở các nhà máy hiện nay điều sử dụng áp tầm 4-8bar, nên sử dụng mặt bích JIS 10k là phù hợp nhất, nên số lượng hàng bán ra cũng nhiều hơn so với các loại mặt bích khác , được ứng dụng cực kỳ rộng rãi

Mặt bích JIS 10k thì bao gồm 3 loại :

  • JIS B 2220 10K SOP Plate Flanges
  • JIS B 2220 10K SO Hub Flanges
  • JIS B 2220 10K Blind Flanges

Nominal Outside Inside Outside Sectional Dimensions of Flange Bolt Hole Nor Approx.
Dia. of Dia. of Dia.of Dia. of t T Dia. of Hub r Dia. of Dia. of Bolt. No. Hole Bolt Weight
Flange Steel Flange Flange a b Face Rai-
sed Face
Circle of Bolt Dia. Size (kg)
  Pipe do D f g Dia Holes h   SOP BL SOH
10 17.3 17.8 90.0 12 1 46 65 4 15 M12 0.51 0.53
15 21.7 22.2 95.0 12 1 51 70 4 15 M12 0.56 0.60
20 27.2 27.7 100.0 14 1 56 75 4 15 M12 0.72 0.79
25 34.0 34.5 125.0 14 1 67 90 4 19 M16 1.12 1.22
32 42.7 43.2 135.0 16 2 76 100 4 19 M16 1.47 1.66
40 48.6 49.1 140.0 16 2 81 105 4 19 M16 1.55 1.79
50 60.5 61.1 155.0 16 2 96 120 4 19 M16 1.86 2.23
65 76.3 77.1 175.0 18 2 116 140 4 19 M16 2.58 3.24
80 89.1 90.0 185.0 18 2 126 150 8 19 M16 2.58 3.48
(90) 101.6 102.6 195.0 18 2 136 160 8 19 M16 2.73 3.90
100 114.3 115.4 210.0 18 2 151 175 8 19 M16 3.10 4.57
125 139.6 141.2 250.0 20 2 182 210 8 23 M20 4.73 7.18
150 165.2 166.6 280.0 22 2 212 240 8 23 M20 6.30 10.10
(175) 190.7 192.1 305.0 22 2 237 265 12 23 M20 6.75 11.80
200 216.3 218.0 330.0 22 2 262 290 12 23 M20 7.46 8.00
(225) 241.8 243.7 350.0 22 2 282 310 12 23 M20 7.70 15.80
250 267.4 269.5 400.0 24 36 288 292 6 2 324 355 12 25 M22 11.80 22.60 12.70
300 318.5 321.0 445.0 24 38 340 346 6 3 368 400 16 25 M22 12.60 27.80 13.80
350 355.6 358.1 490.0 26 42 380 386 6 3 413 445 16 25 M22 16.30 36.90 18.20
400 406.4 409.0 560.0 28 44 436 442 6 3 475 510 16 27 M24 23.20 52.10 25.80
450 457.2 460.0 620.0 30 48 496 502 6 3 530 565 20 27 M24 29.30 68.40 33.40
500 508.0 511.0 675.0 30 48 548 554 6 3 585 620 20 27 M24 33.30 81.60 38.00
(550) 558.8 562.0 745.0 32(34) 52 604 610 6 3 640 680 20 27 M30 42.90 105(112) 49.40
600 609.6 613.0 795.0 32(36) 52 656 662 6 3 690 730 24 33 M30 45.40 120(134) 52.60
(650) 660.4 664.0 845.0 34(38) 56 706 712 6 3 740 780 24 33 M30 51.80 144(161) 60.20
700 711.2 715.0 905.0 34(40) 58 762 770 6 3 800 840 24 33 M30 59.00 176(196) 70.20
(750) 762.0 766.0 970.0 36(44) 62 816 824 6 3 855 900 24 33 M30 72.80 214(248) 86.50
800 812.8 817.0 1020.0 36(46) 64 868 876 6 3 905 950 28 33 M30 76.00 249(286) 92.00
(850) 863.6 868.0 1070.0 36(48) 66 920 928 6 3 955 1000 28 33 M30 80.10 (330) 98.70
900 914.4 919.0 1120.0 38(50) 70 971 979 6 3 1005 1050 28 33 M30 88.90 (377) 110.00
1000 1016.0 1021.0 1235.0 40(56) 74 1073 1081 6 3 1110 1160 28 39 M36 109.00 (512) 133.00
1100 1117.6 1122.0 1345.0 42(62) 95 1175 1185 8 3 1220 1270 28 39 M36 131.00 (675) 175.00
1200 1219.2 1224.0 1465.0 44(66) 101 1278 1290 8 3 1325 1380 32 39 M36 163.00 (854) 215.00
1350 1371.6 1376.0 1630.0 48(74) 110 1432 1450 8 3 1480 1540 36 45 M42 204.00 (1180) 274.00
1500 1524.0 1529.0 1795.0 50(82) 123 1585 1605 8 3 1635 1700 40 45 M42 248.00 (1590) 340.00
XEM THÊM  Nhiên liệu LPG (Gas)

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 16K (mặt bích JIS B 2220 16K)

Tiêu chuẩn mặt bích 16k cũng được ứng dụng thông dụng như loại mặt bích 10k, nhưng nó chịu được áp suất lớn hơn, nên khi ta chọn hệ thống mà mặt bích 10k không đủ đáp ứng được thì chúng ta phải sử dụng loại mặt bích JIS 16k

Mặt bích JIS 16k thì bao gồm 3 loại :

  • JIS B 2220 16K SOP Plate Flanges
  • JIS B 2220 16K SO Hub Flanges
  • JIS B 2220 16K Blind Flanges

Nominal Outside Inside Outside Sectional Dimensions of Flange Bolt Hole Nominal Approx.
Dia. of Dia. of Dia. of Dia. of t T Dia. of Hub r Dia. of Dia. of Bolt. Number Hole Bolt Weight
Flange Steel Flange Flange a b Face Raised Face Circle of Bolt Dia. Size (kg)
Pipe do D f g Dia Holes h   BL SOH
10 17.3 17.8 90 12 16 26 28 4 1 46 65 4 15 M12 0.53 0.52
15 21.7 22.2 95 12 16 30 32 4 1 51 70 4 15 M12 0.6 0.58
20 27.2 27.7 100 14 20 38 42 4 1 56 75 4 15 M12 0.79 0.75
25 34 34.5 125 14 20 46 50 4 1 67 90 4 19 M16 1.22 1.16
32 42.7 43.2 135 16 22 56 60 5 2 76 100 4 19 M16 1.66 1.53
40 48.6 49.1 140 16 24 62 66 5 2 81 105 4 19 M16 1.79 1.64
50 60.5 61.1 155 16 24 76 80 5 2 96 120 8 19 M16 2.09 1.83
65 76.3 77.1 175 18 26 94 98 5 2 116 140 8 19 M16 3.08 2.58
80 89.1 90 200 20 28 108 112 6 2 132 160 8 23 M20 4.41 3.61
-90 101.6 102.6 210 20 30 120 124 6 2 145 170 8 23 M20 4.92 3.89
100 114.3 115.4 225 22 34 134 138 6 2 160 185 8 23 M20 6.29 4.87
125 139.8 141.2 270 22 34 164 170 6 2 195 225 8 25 M22 9.21 7.09
150 165.2 166.6 305 24 38 196 202 6 2 230 260 12 25 M22 12.7 9.57
200 216.3 218 350 26 40 244 252 6 2 275 305 12 25 M22 18.4 12
250 267.4 269.5 430 28 44 304 312 6 2 345 380 12 27 M24 30.4 20.1
300 318.5 321 480 30 48 354 364 8 3 395 430 16 27 M24 40.5 24.3
350 355.6 358.1 540 34 52 398 408 8 3 440 480 16 33 M30×3 57.5 34.4
400 406.4 409 605 38 60 446 456 10 3 495 540 16 33 M30×3 81.7 47.4
450 457.2 460 675 40 64 504 514 10 3 560 605 20 33 M30×3 107 61.8
500 508 511 730 42 68 558 568 10 3 615 660 20 33 M30×3 132 73.7
-550 558.8 562 795 44 70 612 622 10 3 670 720 20 39 M36×3 163 87.9
600 609.6 613 845 46 74 666 676 10 3 720 770 24 39 M36×3 192 98.4
650 660.4 664 895 48 77 704 726 10 5 770 820 24 39 M36×3
700 711.2 715 960 50 80 754 776 10 5 820 875 24 42 M39×3
750 762 766 1020 52 83 806 832 10 5 880 935 24 42 M39×3
800 812.8 817 1085 54 86 865 885 10 5 930 990 24 48 M45×3
850 863.6 868 1135 56 89 916 936 10 5 980 1040 24 48 M45×3
900 914.4 919 1185 58 93 968 986 10 5 1030 1090 28 48 M45×3
1000 1016 1021 1320 62 99 1070 1098 12 5 1140 1210 28 56 M52×3
1100 1117.6 1123 1420 66 105 1180 1200 12 15 1240 1310 32 56 M52×3
1200 1219.2 1225 1530 70 112 1282 1302 12 5 1350 1420 32 56 M52×3
1300 1320.8 1326 1645 74 5 1450 1530 32 62 M56×3
1350 1371.6 1377 1700 76 5 1510 1590 32 62 M56×3
1400 1422.4 1428 1755 78 5 1560 1640 36 62 M56×3
1500 1524 1529 1865 80 5 1670 1750 36 62 M56×3
XEM THÊM  Cảm biến áp suất trong công nghiệp

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 20K (mặt bích JIS B 2220 20K)

Tiêu chuẩn mặt bích 20k cũng được ứng dụng thông dụng như loại mặt bích 16k, nhưng nó chịu được áp suất lớn hơn, nên khi ta chọn hệ thống mà mặt bích 16k không đủ đáp ứng được thì chúng ta phải sử dụng loại mặt bích JIS 20k

Mặt bích JIS 20k thì bao gồm 3 loại :

  • JIS B 2220 20K SOP Plate Flanges
  • JIS B 2220 20K SO Hub Flanges
  • JIS B 2220 20K Blind Flanges

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 30K (mặt bích JIS B 2220 30K)

Tiêu chuẩn mặt bích 30k thì không ứng dụng nhiều như loại mặt bích 20k, nhưng nó chịu được áp suất lớn hơn, nên khi ta chọn hệ thống mà mặt bích 20k không đủ đáp ứng được thì chúng ta phải sử dụng loại mặt bích JIS 30k

Mặt bích JIS 30k thì bao gồm 3 loại :

  • JIS B 2220 30K SOP Plate Flanges
  • JIS B 2220 30K SO Hub Flanges
  • JIS B 2220 30K Blind Flanges

Nominal Outside Inside Outside Sectional Dimensions of Flange Bolt Hole Nominal Approx.
Dia. of Dia. of Dia. of Dia. of t T Dia. of Hub r Dia. of Dia. of Bolt. No. Hole Bolt Weight
Flange Steel Flange Flange a b Face Raised Face Circle of Bolt Dia. Size (kg)
  Pipe do D f g Dia Holes h   SOH(A) SOH(B.C) BL
10 17.3 17.8 110 16 24 30 34 4 1 52 75 4 19 M16 1 1 1
15 21.7 22.2 115 18 26 36 40 5 1 55 80 4 19 M16 1.24 1.22 1.25
20 27.2 27.7 120 18 28 42 46 5 1 60 85 4 19 M16 1.36 1.34 1.38
25 34 34.5 130 20 30 50 54 5 1 70 95 4 19 M16 1.77 1.75 1.84
32 42.7 43.2 140 22 32 60 64 6 2 80 105 4 19 M16 2.17 2.15 2.32
40 48.6 49.1 160 22 34 66 70 6 2 90 120 4 23 M20 2.82 2.79 3
50 60.5 61.1 165 22 36 82 86 6 2 105 130 8 19 M16 2.89 2.86 3.14
65 76.3 77.1 200 26 40 102 106 8 2 130 160 8 23 M20 4.88 4.96 5.5
80 89.1 90 210 28 44 115 121 8 2 140 170 8 23 M20 5.7 5.8 6.63
90 101.6 102.6 230 30 46 128 134 8 2 150 185 8 25 M22 7.13 7.25 8.55
100 114.3 115.4 240 32 48 141 147 8 2 160 195 8 25 M22 8.01 8.16 10
125 139.8 141.2 275 36 54 166 172 8 2 195 230 8 25 M22 11.6 11.9 15.3
150 165.2 166.6 325 38 58 196 204 8 2 235 275 12 27 M24 17 17.3 22.2
200 216.3 218 370 42 64 248 256 8 2 280 320 12 27 M24 22.2 22.6 32.6
250 267.4 269.5 450 48 72 306 314 10 2 345 390 12 33 M30×3 36.8 37.5 55.2
300 318.5 321 515 52 78 360 370 10 3 405 450 16 33 M30×3 49.1 50 77.9
350 355.6 358.1 560 54 84 402 412 12 3 450 495 16 33 M30×3 60.4 61.5 96.9
400 406.4 409 630 60 92 456 468 15 3 510 560 16 33 M36×3 82 83.7 136

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 40K (mặt bích JIS B 2220 40K)

Mặt bích 40k thì có tiêu chuẩn chịu được áp suất 40 bar, được ứng dụng ít , chỉ sử dụng cho các thệ thống đồi hỏi áp xuất cao, đặt biệt là loại này thường là loại hàn cổ vì để đáp ứng được nhiệt độ và áp xuất cao

Mặt bích JIS 40k thì bao gồm 3 loại :

  • JIS B 2220 40K SOP Plate Flanges
  • JIS B 2220 40K SO Hub Flanges
  • JIS B 2220 40K Blind Flanges

Tiêu chuẩn mặt bích JIS 63K (mặt bích JIS B 2220 63K)

Mặt bích 63k thì có tiêu chuẩn chịu được áp suất 63 bar, được ứng dụng ít , chỉ sử dụng cho các thệ thống đồi hỏi áp xuất cao, đặt biệt là loại này thường là loại hàn cổ vì để đáp ứng được nhiệt độ và áp xuất cao

Mặt bích JIS 63k thì bao gồm 3 loại :

  • JIS B 2220 63K SOP Plate Flanges
  • JIS B 2220 63K SO Hub Flanges
  • JIS B 2220 63K Blind Flanges

Kết luận

Trên đây là tất tần tật các bảng tra của mặt bích JIS chuẩn 100%, để tra tiêu chuẩn mặt bích JIS 2k 5k 10k 16k 20k 30k 40k 63k , thì các bạn cần phải dựa vào các bản trên để tra để thiết kế cũng như gia công, để làm hài lòng cho khách hàng

Nguồn: Vnkythuat.com

Hoặc có thể search: Tiêu chuẩn mặt bích JIS  trên mạng để tìm bài viết phù hợp

 

Cập nhật lúc 01:13 – 30/06/2019

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *